Từ điển Thiều Chửu
逶 - uy
① Uy di 逶迤 đi lượn, đi xiên.

Từ điển Trần Văn Chánh
逶 - uy
【逶迤】uy di [weiyí] Uốn khúc, uốn quanh, ngoằn ngoèo, quanh co: 山路逶施 Đường núi quanh co (ngoằn ngoèo); 河水逶施 Dòng sông uốn khúc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
逶 - uy
Như chữ Uy 蜲.